
Thận là cơ quan quan trọng, có chức năng chính là lọc chất thải từ máu và duy trì sự cân bằng dịch tối ưu trong cơ thể. Nằm ở mặt sau của thành bụng, hai bên cột sống, thận giúp đảm bảo các hệ thống trong cơ thể duy trì trạng thái ổn định và cân bằng nội môi để hoạt động bình thường.
Dưới đây là danh sách 9 điều bạn có thể làm để cải thiện sức khỏe thận, cho dù bạn bị bệnh thận, có nguy cơ mắc bệnh thận hay chỉ đơn giản là muốn giữ cho thận khỏe mạnh về lâu dài.
1. Uống nước đều đặn
Một trong những chức năng chính của thận là loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể dưới dạng nước tiểu. Điều này giúp đảm bảo nồng độ axit và chất điện giải trong máu (bao gồm natri, canxi, phốt pho và kali) luôn ở mức lý tưởng. Nếu không có sự cân bằng, dây thần kinh, cơ và các mô khác trong cơ thể có thể không hoạt động bình thường.
Nếu bị mất nước, cơ thể sẽ không có đủ nước để pha loãng axit hoặc loại bỏ chất thải ra khỏi máu. Điều này có thể dẫn đến sự phân hủy cơ và giải phóng một loại protein gọi là myoglobin, có thể làm tắc nghẽn các đơn vị lọc của thận.
Để tránh tình trạng này, bạn cần uống đủ chất lỏng trong ngày, tốt nhất là nước để duy trì lượng máu tối ưu.
Lượng nước cơ thể cần ở mỗi người là khác nhau, phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và các yếu tố khác. Nhu cầu nước cũng có thể tăng lên khi bạn đổ mồ hôi nhiều trong thời tiết nóng hoặc khi tập thể dục.
Nhưng nhìn chung, Viện Y tế Quốc gia Mỹ khuyến nghị nên uống trung bình:
- 9 cốc nước mỗi ngày cho phụ nữ trưởng thành
- 13 cốc chất lỏng mỗi ngày cho nam giới trưởng thành
Nếu bạn bị bệnh thận hoặc đang dùng thuốc kích thích đi tiểu (như thuốc lợi tiểu), có thể cần uống nhiều hơn mức này.
2. Tập thể dục thường xuyên
Sức khỏe thể chất tốt có liên quan đến sức khỏe thận tốt.
Tập thể dục làm giảm hai yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh thận mãn tính: huyết áp cao và bệnh tiểu đường. Huyết áp cao gây ra tình trạng thu hẹp dần các mạch máu (bao gồm cả mạch máu thận), trong khi lượng đường trong máu cao gây tổn thương trực tiếp đến các đơn vị lọc của thận.
Tập thể dục giúp tăng cường tuần hoàn máu qua thận, duy trì sự linh hoạt của mạch máu. Nó cũng làm tăng độ nhạy cảm với insulin , giúp hạ đường huyết.
Các chuyên gia khuyến cáo nên tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần. Có thể chia nhỏ bài tập thành các buổi tập từ 25 đến 30 phút, vì vậy bạn có thể tập luyện hầu hết các ngày trong tuần.
3. Ăn uống lành mạnh, cân bằng
Bạn có nhiều khả năng mắc bệnh thận hơn nếu bị huyết áp cao, tiểu đường hoặc bệnh tim. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu những rủi ro này.
Chế độ ăn uống lành mạnh được khuyến cáo:
- Ăn nhiều rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
- Ăn một lượng vừa phải cá, gia cầm, đậu, các loại hạt và sữa \
- Hạn chế thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa, bao gồm thịt mỡ, sữa nguyên kem và các loại dầu nhiệt đới như dầu dừa, dầu hạt cọ và dầu cọ
- Hạn chế đồ ngọt và đồ uống có đường
- Giữ lượng natri nạp vào cơ thể dưới 2.300(mg) mỗi ngày

4. Quản lý cân nặng
Béo phì có liên quan đến cả 3 yếu tố nguy cơ chính gây bệnh thận. Được định nghĩa là chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên, béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính và các biến chứng của bệnh thận mạn tính, chẳng hạn như thiếu máu, bệnh gút và bệnh xương.
So với những người có cân nặng khỏe mạnh, những người có BMI từ 30 đến 34,9 có nguy cơ mắc bệnh thận cao gấp 3 lần. Với BMI từ 35 trở lên, nguy cơ tăng gấp 7 lần.
Vì vậy, cách tốt nhất để tránh bệnh thận là đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
5. Theo dõi lượng đường trong máu
Bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh thận mạn tính (CKD).
Bệnh tiểu đường là nguyên nhân gây ra bệnh thận đái tháo đường, một tình trạng mà lượng đường trong máu cao kéo dài gây tổn thương thận nghiêm trọng và có thể không hồi phục. Ngay cả khi được điều trị, bệnh thận đái tháo đường vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh thận giai đoạn cuối.
Tuy nhiên, bị tiểu đường không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh thận mạn tính. Để tránh điều này, bạn cần:
- Theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ
- Dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường, chẳng hạn như insulin, theo đúng chỉ định.
- Kiểm soát huyết áp
- Trao đổi với bác sĩ về chế độ ăn cho người tiểu đường
- Ngủ đủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm.
6. Duy trì huyết áp khỏe mạnh
Tăng huyết áp (huyết áp cao) là nguyên nhân thứ hai gây ra bệnh thận mạn tính.
Tăng huyết áp gây áp lực lớn lên mạch máu, khiến chúng bị hẹp và cứng lại. Khi các mạch máu ở thận bị ảnh hưởng, khả năng loại bỏ nước dư thừa khỏi máu của chúng sẽ giảm. Điều này lại làm tăng thể tích nước trong mạch máu, khiến huyết áp tăng cao hơn nữa. Vòng luẩn quẩn này có thể tiếp diễn, cuối cùng dẫn đến suy thận.

7. Tránh dùng thuốc giảm đau không kê đơn quá thường xuyên
Một số loại thuốc có thể gây hại cho thận. Trong số đó, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, Advil (ibuprofen) và Aleve (naproxen) là những loại thuốc có thể gây hại cho thận nếu sử dụng quá liều.
NSAID hoạt động bằng cách ngăn chặn các hợp chất giống hormone gọi là prostaglandin gây viêm và đau trong cơ thể. Prostaglandin cũng kích hoạt sự giãn mạch, mà cơ thể sử dụng để điều hòa huyết áp.
Nếu lạm dụng NSAID, việc ức chế prostaglandin có thể ngăn ngừa giãn mạch. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến mức có thể dẫn đến suy thận cấp.
Để bảo vệ thận, không bao giờ dùng thuốc NSAID không kê đơn quá 10 ngày liên tục để giảm đau hoặc 3 ngày liên tiếp để giảm sốt. Luôn dùng liều thấp nhất có thể.
8. Bỏ thuốc lá
Thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính và tiến triển nhanh hơn đến bệnh thận giai đoạn cuối.
Khói thuốc lá chứa một loại kim loại gọi là cadmium, đặc biệt độc hại đối với thận, phá hủy các nephron ngay cả ở liều lượng tương đối thấp. Tệ hơn nữa, cadmium có thể tích tụ trong thận và tồn tại trong nhiều năm hoặc thậm chí nhiều thập kỷ, gây ra tổn thương tiến triển.
Ngược lại, việc bỏ thuốc lá chỉ trong 3 tháng có thể làm giảm nồng độ cadmium xuống mức có thể làm chậm lại và thậm chí ngăn chặn được tác hại .
Linh Trang (Theo Very Well Health)