Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất?

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất?

Thứ 4, 13/11/2013 07:30

2 phiên bản Nexus 5 có một số điểm khác biệt về mặt thiết kế, thậm chí ảnh hưởng nhất định đến trải nghiệm sử dụng của người dùng.

Như chúng ta đã biết, Nexus 5 được Google phát hành với 2 tùy chọn màu sắc khác nhau là đen và trắng. Những tưởng chúng sẽ là các phiên bản giống hệt nhau về cấu hình cũng như kiểu dáng và chỉ khác biệt về gam màu ở vỏ sau, nhưng trên thực tế, sau khi có hàng trên tay và đánh giá, trang tin công nghệ Androidauthority đã tìm ra một số điểm khác biệt về thiết kế của 2 phiên bản này. Thậm chí đó đều là những đặc điểm sẽ mang đến những trải nghiệm khá khác biệt cho người dùng.

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất?

Phải nói rằng 2 phiên bản đen và trắng của Nexus 5 đều có cấu hình phần cứng rất ổn, chạy mượt và màn hình chất lượng tuyệt vời như nhau. Nếu thử trải nghiệm, bạn sẽ thấy chúng hoàn toàn tương đồng và khó có thể nói phiên bản nào có hiệu năng xuất sắc hơn. Sự khác nhau mà Androidauthority đề cập đến ở đây là thiết kế bên ngoài của máy. 

Xét về tổng thể, 2 phiên bản Nexus 5 này đều có kiểu dáng, kích thước cũng như trọng lượng giống nhau với viền bezel tương đối mỏng, 2 cạnh trên dưới cong và chất liệu cấu tạo hoàn toàn bằng nhựa. Tuy nhiên, dễ nhận thấy là Google đã xây dựng một số chi tiết khác biệt. Cụ thể, phần loa thoại có hình như một chiếc vòi hoa sen của Nexus 5 bản màu trắng cũng có gam màu tương tự, trong khi ở phiên bản kia là loa thoại màu đen. Mặc dù có diện tích nhỏ hơn so với các dải loa thoại dài phổ biến hiện nay nhưng chất lượng âm thanh khi đàm thoại không hề bị giảm sút.

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 2).

Điểm thứ 2 là phần cạnh viền bao quanh cả 2 phiên bản đều có màu đen nhưng lại có sự khác nhau về chất liệu cấu thành. Theo đó, ở phiên bản màu trắng, 4 cạnh được bao quanh bởi viền nhựa loại bóng và nhẵn, dễ bám dấu vân tay và dễ lộ vết trầy xước hơn. Trong khi đó, bản màu đen sử dụng các cạnh làm từ nhựa pha cao su mềm, cầm êm tay hơn một chút nhưng cũng dễ để lại dấu bẩn nếu tay bạn hay ra mồ hôi dầu.

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 3).

Sự khác biệt thứ 3 là chất liệu vỏ sau máy. Mặt sau của phiên bản màu trắng thực sự rất đẹp và ưa nhìn nhờ vào sự tương phản của gam màu trắng với camera sau tông đen. Bề mặt này được làm từ một loại nhựa cứng có vẻ khá giống với nắp lưng của smartphone HTC One X bản 2012. Về mặt cảm nhận, mặt sau của Nexus 5 trắng khá trơn tru, cảm giác chắc chắn và cao cấp hơn so với vỏ nhựa bóng trên một số mẫu smartphone hiện nay. Còn model màu đen lại tiếp tục sử dụng nhựa cao su tương tự Nexus 7 2013, cầm thích và rất ôm tay.

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 4).
Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 5).

Về mặt tổng thể chung, trang công nghệ Androidauthority nhận định rằng Nexus 5 bản màu trắng toát lên vẻ đẹp lịch lãm hơn, nhưng các vết bám bẩn cũng dễ lộ hơn sau một vài tháng sử dụng. Dù vậy, nhựa cứng có vẻ sẽ dễ làm sạch hơn là nhựa cao su như phiên bản màu đen.

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 6).

Tuy nhiên, do hiện nay Nexus 5 đang là món hàng hot tại Mỹ nên phiên bản màu đen của Nexus 5 vẫn có sức tiêu thụ rất tốt bởi bản thân thiết kế của máy cũng không phải là xấu. Bên cạnh đó, nhiều người lại ưu tiên cho nhựa mềm hơn bởi cảm giác cầm nắm êm tay của nó. 

Đâu là chiếc Nexus 'đỉnh' nhất? (Hình 7).
 

Các thông số kỹ thuật chính của Nexus 5:

- Màn hình: 4,95 inch công nghệ IPS độ phân giải 1920x1080 (mật độ điểm ảnh 445 ppi), kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 3
- Camera: Trước 1,3MP; Sau: 8MP hỗ trợ công nghệ ổn định quang học
- Kích thước: 69,17 x 137,84 x 8,59 mm
- Trọng lượng: 130 g
- Pin: 2300 mAh
- Thời gian đàm thoại: 17 tiếng
- Thời gian chờ: 300 tiếng
- Thời gian dùng internet: 8,5 tiếng với WiFi, 7 tiếng với mạng LTE
- Hỗ trợ sạc không dây
- Loa Audio Builtin, jack cắm tai nghe 3.5
- Chip xử lý: Qualcomm Snapdragon 800 tốc độ 2,26 GHz
- GPU: Adreno 330, 450MHz
- WiFi: (2,4G/5G) 802.11 a/b/g/n/ac
- NFC (Android Beam)
- Bluetooth 4.0
- Mạng: (Bắc Mỹ) GSM: 850/900/1800/1900 MHz; CDMA: 0/1/10; WCDMA băng tần: 1/2/4/5/6/8/19; LTE băng tần: 1/2/4/5/17/19/25/26/41
- Mạng (Quốc tế) GSM: 850/900/1800/1900 MHz; WCDMA băng tần: 1/2/4/5/6/8; LTE băng tần: 1/3/5/7/8/20
- Bộ nhớ trong 16 GB hoặc 32 GB
- RAM: 2 GB
- Jack cắm tai nghe 3.5 mm
- 2 microphone
- GPS
- Con quay hồi chuyển
- Gia tốc kế
- La bàn
- Cảm biến ánh sáng/cảm biến khoảng cách

Hằng Giang

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến nội dung trên. Hãy tặng sao để tiếp thêm động lực cho tác giả có những bài viết hay hơn nữa.
Đã tặng: 0 star
Tặng sao cho tác giả
Hữu ích
5 star
Hấp dẫn
10 star
Đặc sắc
15 star
Tuyệt vời
20 star

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bình luận không đăng nhập

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.