
Ottoman ở thời điểm cực thịnh từng là đế chế hùng mạnh nhất ở châu Âu.
Kiểm soát các cửa ngõ giao thương hàng đầu thế giới
Trước năm 1453, thành Constantinople là viên ngọc cuối cùng của đế chế Byzantine – đế chế kế thừa ánh hào quang La Mã và những di sản rực rỡ của phương Đông. Thành phố được mệnh danh là “New Rome”, án ngữ vị trí chiến lược bậc nhất ở eo biển Bosphorus, nơi giao hòa giữa châu Âu và châu Á, kiểm soát mọi tuyến đường hàng hải đi qua biển Đen và Địa Trung Hải.
Vào thế kỷ XV, đế chế Byzantine đã suy yếu đến mức chỉ còn giữ được Constantinople như một pháo đài cô độc. Cửa ngõ huyết mạch kết nối lục địa Á – Âu khi đó sắp đổi chủ.
Trong nhiều thế kỷ, đây là điểm hội tụ của Con đường Tơ lụa – mạng lưới thương mại trải dài từ Trung Hoa, Ấn Độ, Ba Tư, mang theo tơ lụa, gốm sứ, trà, gia vị, cùng những phát minh như giấy, thuốc súng, la bàn. “Có những thứ khiến người ta kinh ngạc đến mức không thể diễn tả được bằng lời”, một sử gia Byzantine từng thốt lên khi nói về sự giàu có và đa dạng của Constantinople.
Từng đoàn lạc đà từ Trung Á, ghé Samarkand (Uzbekistan ngày nay), Baghdad (Iraq ngày nay) rồi men theo Tiểu Á, cuối cùng dừng chân trước những bức tường thành đồ sộ của Constantinople. Tại đây, hàng hóa được thu thuế, định giá và phân phối tới các trung tâm thương mại lớn của Địa Trung Hải như Venice hay Genoa và các nước khác ở châu Âu. Nguồn thuế này từng là huyết mạch nuôi sống đế chế Byzantine, nhưng cũng là lý do khiến các thương nhân châu Âu không ngừng phàn nàn về chi phí quá cao và sự phụ thuộc vào con đường lục địa.
Ngày 29/5/1453, thành Constantinople sụp đổ khi Sultan (hoàng đế) Mehmed II của Ottoman tung đòn công phá cuối cùng. Sau chiến thắng, ông đổi tên thành phố này thành Istanbul (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ), biến nơi đây thành thủ đô mới của đế chế Hồi giáo. Mehmed II lập tức khôi phục và củng cố hạ tầng chiến lược để bảo vệ Bosphorus, xây dựng lại thành lũy và hệ thống thương cảng. Ottoman tiếp quản hệ thống thu thuế của Byzantine nhưng cải tổ rõ rệt: thương nhân Hồi giáo chịu mức thuế 2-4%, còn thương nhân ngoại quốc phải trả hơn 5%.
Với quyền kiểm soát Bosphorus và toàn bộ cửa ngõ thương mại Á – Âu, đế chế Ottoman trở thành “người gác cổng” của Con đường Tơ lụa.
Khép vòng vây thương mại châu Âu

Ottoman vừa kiểm soát của ngõ Á-Âu, vừa nắm con đường tiến vào châu Phi.
Dù không có bằng chứng cho thấy đế chế Ottoman “chặn đường”, ngăn không cho lụa hay gia vị được chuyển tới châu Âu, nhưng chi phí vận chuyển tăng vọt do nhiều tầng trung gian và thuế quan là lý do cơ bản khiến châu Âu cảm thấy bế tắc.
Chưa dừng lại ở đó, năm 1517, sau khi chinh phục Ai Cập và vùng Hejaz (nay thuộc Ả Rập Saudi), đế chế Ottoman giành quyền kiểm soát các cảng chiến lược trải dài từ Biển Đỏ, Đông Địa Trung Hải đến lối vào vịnh Ba Tư. Điều này cho phép họ nắm trọn tuyến giao thương nối châu Phi, Trung Đông và châu Á.
Các loại gia vị quý hiếm như hồ tiêu, quế, nhục đậu khấu từ Ấn Độ và Đông Nam Á, trước khi đến châu Âu, đều phải đi qua các thương cảng của Ottoman. Mọi tàu thuyền ra vào đều chịu thuế, tạo nguồn lợi khổng lồ cho đế chế. Nhà sử học Thổ Nhĩ Kỳ Halil İnalcık từng viết trong công trình nghiên cứu kinh điển mang tên “Đế chế Ottoman – Thời kỳ Hoàng kim" vào năm 1973: “Ảnh hưởng của đế chế Ottoman giai đoạn này nằm ở khả năng khép vòng vây thương mại quanh châu Âu, cả trên bộ lẫn trên biển.
Với việc cùng lúc kiểm soát Con đường Tơ lụa trên bộ và tuyến hàng hải qua Trung Đông, Ottoman gần như bóp nghẹt lối tiếp cận trực tiếp của châu Âu với nguồn hàng phương Đông.
Chính áp lực này đã trở thành một trong những nguyên nhân trực tiếp thúc đẩy các quốc gia hàng hải phương Tây. Đế quốc Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha thúc đẩy đóng thuyền ra khơi, tìm đường vòng qua châu Phi hoặc vượt Đại Tây Dương, mở màn cho Kỷ nguyên Khám phá.
Một nhà nghiên cứu từng nói: “Một trong những lý do chính khiến các nhà thám hiểm từ Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha ra khơi... là vì hoạt động buôn bán gia vị đã bị người Ottoman cắt đứt khỏi Tây Âu sau khi họ chiếm Constantinople vào năm 1453”.
Cạnh tranh trên biển nhưng thất bại

Trận Lepanto là trận hải chiến đánh dấu sự thất bại trên biển của đế chế Ottoman trước liên quân châu Âu.
Đế chế Ottoman không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát lục địa. Nhận thấy châu Âu đẩy mạnh ra khơi, họ cũng áp dụng cách tương tự.
Sau khi chinh phục Ai Cập và vùng ven biển ở Trung Đông, đế chế Ottoman bắt đầu mở rộng ảnh hưởng tới Ấn Độ Dương với mạng lưới hải quân tại Suez và Basra. Ottoman chiếm Aden (nay thuộc Yemen) vào năm 1548. Nơi này trở thành căn cứ để Ottoman đối đầu sự bành trướng của đế quốc Bồ Đào Nha trên biển.
Sau đó, chiến dịch lớn nhất của Ottoman diễn ra vào năm 1538, khi một đội hạm do tướng Hadim Suleiman Pasha dẫn đầu, xuất phát từ Jeddah tới Diu (Ấn Độ) nhằm xóa bỏ ảnh hưởng của quân Bồ Đào Nha nhưng thất bại.
Dưới triều đại Sultan Suleiman Đại Đế, Ottoman đã thiết lập tuyến đường ngoại giao và thương mại với Vương quốc Hồi giáo Aceh Darussalam ở đảo Sumatra (Indonesia). Năm 1565–1569, một đoàn hải quân 22 tàu của Ottoman cập cảng Aceh, vươn ảnh hưởng của đế chế đến Đông Nam Á.
Tuy nhiên, những bước tiến ấy không đủ để Ottoman thiết lập một "đế chế hàng hải" như Tây Ban Nha hay Bồ Đào Nha. Thực tế là Ottoman không sở hữu hệ thống cảng biển mở, thiếu nguyên liệu đóng tàu ở Biển Đỏ, và liên tiếp gặp nạn nổi loạn nội địa ở Aden (nay thuộc Yemen), khiến việc duy trì ảnh hưởng ra xa bờ trở nên khó khăn.
Trận Lepanto (năm 1571) xảy ra ở biển Ionia, gần Địa Trung Hải, là đòn giáng mạnh vào uy lực hải quân Ottoman khi thất bại trước liên quân châu Âu gồm đế quốc Tây Ban Nha, Cộng hòa Venezia và các quốc gia khác nay nằm trong lãnh thổ Italia, thế lực của Giáo hoàng ở miền trung Italia (Giáo hoàng khi đó cai trị lãnh thổ riêng, lấy Rome làm trung tâm) và đế quốc Bồ Đào Nha.
Dù Ottoman nhanh chóng tái thiết hạm đội, tổn thất về thủy thủ, sĩ quan và tinh thần chiến đấu là không thể phục hồi trong một sớm một chiều.
Về sau, do tụt hậu công nghệ đóng tàu, Ottoman dần không theo kịp các kĩ thuật hàng hải vượt trội của Anh, Hà Lan hay Pháp. Sự tụt hậu này khiến Ottoman chỉ duy trì ảnh hưởng ở ven bờ, phụ thuộc hoàn toàn vào giao thương trên đất liền để thu lời.
Trở thành “người bệnh của châu Âu”
Bước sang thế kỷ 17, thương mại toàn cầu đã dịch chuyển khỏi Địa Trung Hải và những tuyến đường bộ nối phương Tây với phương Đông. Nạn cướp biển hoành hành khắp Địa Trung Hải, làm tổn hại các nền kinh tế phụ thuộc vào giao thương qua vùng biển này. Phần lớn dòng chảy thương mại quốc tế nay đã bỏ qua Trung Đông và các tuyến quá cảnh qua lãnh thổ Ottoman. Gia vị từ châu Á được chở thẳng bằng đường biển tới châu Âu, khiến Ottoman mất hẳn phần lợi nhuận khổng lồ từng hưởng trước đây nhờ đánh thuế trung chuyển.

Con đường tơ lựa nổi tiếng một thời từng phải đi qua lãnh thổ do Ottoman kiểm soát (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ).
Theo Fsmitha, vấn đề giải thích cho sự tụt hậu của Ottoman là hệ thống pháp luật cùng học giả tôn giáo chịu trách nhiệm bảo toàn trật tự hơn là sáng tạo kinh tế. Đế chế lấy giáo lý Hồi giáo sharia hà khắc làm trung tâm khiến cho các thay đổi thương mại khó có thể được tiến hành một cách nhanh chóng và thống nhất.
Điều này dẫn đến việc tầng lớp trung lưu thương nhân ở Ottoman không được khuyến khích phát triển như ở châu Âu; thậm chí đôi khi bị xem là mối đe doạ đối với lợi ích của triều đình. Trong khi đó, các thế lực châu Âu như Anh, Hà Lan và Bồ Đào Nha đang hình thành lớp trung lưu giàu có, có vốn, tổ chức dưới dạng công ty thương mại, sẵn sàng vay vốn, bảo hiểm hải hành, và huy động nguồn lực khổng lồ cho các cuộc viễn dương.
Sự kết hợp giữa tụt hậu công nghệ và yếu tố Hồi giáo bảo thủ, kìm hãm sự đổi mới khiến Ottoman đánh mất lợi thế “người kiểm soát con đường”.
Từ giai đoạn bắt đầu tụt hậu (khoảng cuối thế kỷ 17) cho đến khi sụp đổ hoàn toàn năm 1908, đế chế Ottoman trải qua hơn hai thế kỷ rơi vào trạng thái mà nhiều sử gia gọi là “người bệnh của châu Âu”.
Sau khi mất lợi thế thương mại đường bộ và hàng hải, nguồn thuế từ giao thương quốc tế giảm mạnh. Ottoman ngày càng phụ thuộc vào thuế nông nghiệp, vốn dễ bị ảnh hưởng bởi mất mùa và quản lý yếu kém. Công nghiệp hiện đại phát triển chậm, khiến hàng hóa châu Âu tràn vào, cạnh tranh trực tiếp và bóp nghẹt thủ công nghiệp địa phương.
Từ giữa thế kỷ XVIII, quân đội Ottoman không kịp thích ứng với chiến thuật và công nghệ châu Âu. Các thất bại lớn trước Nga (loạt chiến tranh Nga – Ottoman), Áo và sau này là Anh, Pháp đã khiến lãnh thổ bị thu hẹp dần.
Để duy trì bộ máy nhà nước và quân đội, triều đình Ottoman vay vốn lớn từ các ngân hàng châu Âu. Sau khi mất khả năng trả nợ, năm 1881, Cơ quan Quản lý Nợ công Ottoman (Ottoman Public Debt Administration) do phương Tây kiểm soát được lập ra, nắm trực tiếp nguồn thu từ nhiều tỉnh, biến đế chế gần như thành con nợ phụ thuộc.
Trong suốt thế kỷ 19, làn sóng dân tộc chủ nghĩa lan khắp vùng Balkan, Ả Rập và Armenia. Các tỉnh lần lượt ly khai hoặc rơi vào tay các cường quốc. Chính quyền trung ương phải đối phó với liên tiếp các cuộc khởi nghĩa và sức ép ngoại giao.
Các nỗ lực cải cách như Tanzimat (1839–1876) nhằm hiện đại hóa luật pháp, quân đội và hành chính chỉ đem lại kết quả hạn chế vì bị phe bảo thủ và sự thiếu quyết tâm chính trị cản trở. Năm 1876, hiến pháp đầu tiên ra đời nhưng nhanh chóng bị đình chỉ.
Cách mạng Thanh niên Thổ Nhĩ Kỳ (Young Turk Revolution) xảy ra vào năm 1903 buộc Sultan Abdul Hamid II khôi phục hiến pháp và Quốc hội. Dù không phải là “sụp đổ” hoàn toàn về mặt lãnh thổ, đây được xem là dấu chấm hết cho chế độ quân chủ tuyệt đối Ottoman, mở ra giai đoạn chuyển biến nhanh chóng dẫn đến sự tan rã sau Thế chiến I.
Đăng Nguyễn - Tổng hợp