Được bán từ nửa cuối năm 2020, Suzuki XL7 nổi lên trở thành hiện tượng trong phân khúc, vượt mặt cả Toyota Innova để chiếm ngôi thứ hai về doanh số. Không mất nhiều thời gian để trở thành mẫu xe bán chạy nhất của Suziki nhưng doanh số của XL7 vẫn còn khoảng cách xa với cái tên dẫn đầu nhóm MPV cỡ nhỏ.
Trong khi đó, đối thủ Xpander là cái tên đình đám nhất của Mitsubishi hiện tại. Ra mắt vào 2018, đây là mẫu xe khai phá phân khúc mới, đồng thời cũng đóng dần cánh cửa của MPV truyền thống cỡ trung như Innova.
Thông số động cơ
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Xpander |
Suzuki XL7 |
Kiểu động cơ
|
4 xy-lanh 1.5L
|
4 xy-lanh 1.5L
|
Dung tích (cc)
|
1,499 |
1.462
|
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
|
104/6000
|
103/6.000
|
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
|
141/4000
|
138/4.400
|
Hộp số
|
5MT
|
4AT
|
Hệ dẫn động
|
FWD
|
Cầu trước
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Xăng
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
|
6,9
|
6,39 |
Mitsubishi Xpander tiếp tục duy trì động cơ dung tích 1.5L, 4 xy-lanh, DOHC cho công suất tối đa 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hiện tại, Mitsubishi Xpander chỉ có bản số tự động 5 cấp kết hợp hệ dẫn động cầu trước FWD.
"Trái tim" xe Suzuki XL7 2020 là khối động cơ KB15, 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L cho sức mạnh tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm ghép nối với hộp số tự động 4 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước.
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Xpander |
Suzuki XL7 |
Số chỗ
|
7
|
7
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
|
4475x1750x1730
|
4.450x 1.775 x 1.710
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.775
|
2.740
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
205
|
220
|
Bán kính vòng quay (mm) |
5,2
|
5,2
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
45
|
45
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
1.235
|
1.175
|
Lốp, la-zăng
|
205/55R16
|
195/60R16
|
Với Xpander, bạn sẽ nhận được một mẫu xe đậm chất MPV, nổi bật và tinh tế. Trong đó, XL7 được thiết kế với kiểu dáng đậm chất SUV, cứng cáp, thể thao. Chất địa hình của XL7 được thể hiện rõ với những ốp bảo vệ hông, cản trước và cản sau.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Xpander |
Suzuki XL7 |
Đèn chiếu xa
|
Halogen
|
LED
|
Đèn chiếu gần
|
Halogen
|
LED
|
Đèn ban ngày
|
LED
|
LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Không |
Không |
Đèn pha tự động xa/gần
|
Không |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
|
Không |
Không |
Đèn hậu
|
LED |
LED với đèn chỉ dẫn
|
Đèn phanh trên cao
|
Có |
Có |
Gương chiếu hậu
|
Gập cơ, chỉnh điện
|
Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
|
Sấy gương chiếu hậu
|
Không |
Có |
Gạt mưa tự động
|
Không |
Không |
Ăng ten vây cá
|
Có |
Không |
Cốp đóng/mở điện
|
Không |
Có |
Mở cốp rảnh tay |
Không |
Có |
Ở phần đầu xe, Mitsubishi Xpander vẫn mang ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng. Mặt ca lăng được tái thiết kế, khỏe khoắn hơn với các nan mạ chrome dày bản, thay cho dạng nan ngang mảnh như trước.Điểm thay đổi đáng chú ý nhất là xe sử dụng đèn pha bi-LED chia 2 tầng. Trước đây xe sử dụng bóng halogen. Đây được xem là một trong những nâng cấp đáng giá trên Mitsubishi Xpander. Đèn xi-nhan vẫn là bóng halogen.
Trong khi đó, phía trước của Suzuki XL7 nổi bật nhờ thanh crôm sáng bóng chia đôi phần lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dùng công nghệ LED, tuy nhiên đèn sương mù và đèn báo rẽ vẫn dùng bóng halogen truyền thống.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Xpander |
Suzuki XL7 |
Chất liệu bọc ghế
|
Nỉ |
Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện
|
Không |
Không |
Nhớ vị trí ghế lái
|
Không |
Không |
Massage ghế lái |
Không |
Không |
Massage ghế phụ
|
Không |
Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái
|
Không |
Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ
|
Không |
Không |
Sưởi ấm ghế lái
|
Không |
Không |
Sưởi ấm ghế phụ
|
Không |
Không |
Bảng đồng hồ tài xế
|
Anolog 7inch
|
Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
|
Có |
Có |
Chất liệu bọc vô-lăng
|
Urathen
|
Da |
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 50:50/60:40
|
Gập 50:40...
|
Hàng ghế thứ ba
|
Gặp phẳng hoàn toàn
|
Gập 50:50, gập bằng cơ
|
Chìa khoá thông minh
|
Không |
Có |
Khởi động nút bấm
|
Không |
Có |
Điều hoà
|
Chỉnh cơ
|
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Cửa kính một chạm
|
Có tài xế
|
Không |
Cửa sổ trời
|
Không |
Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh
|
Không |
Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
|
Không |
Không |
Tựa tay hàng ghế trước
|
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Màn hình trung tâm |
7inch, cảm ứng |
Cảm ứng, 10 inch
|
Kết nối Apple CarPlay
|
Không |
Có |
Kết nối Android Auto
|
Không |
Có |
Ra lệnh giọng nói
|
Không |
Không |
Đàm thoại rảnh tay
|
Không |
Có |
Hệ thống loa
|
4 |
6 |
Kết nối WiFi
|
Không |
Không |
Kết nối AUX
|
Có |
Có |
Kết nối USB
|
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth
|
Có |
Có |
Radio AM/FM
|
Có |
Không |
Sạc không dây
|
Không |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện
|
Không |
Không |
Trợ lực vô-lăng
|
Trợ lực điện
|
Trợ lực điện
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
|
Không |
Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
|
Không |
Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
|
Không |
Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
|
Không |
Không |
Kiểm soát gia tốc
|
Không |
Không |
Phanh tay điện tử
|
Không |
Không |
Giữ phanh tự động
|
Không |
Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
|
Không |
Không |
Nhiều chế độ lái
|
Không |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
|
Không |
Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
|
Không |
Không |
Bước vào bên trong, cách bố trí ở khu vực táp-lô của XL7 hoàn toàn giống với Ertiga. Ở giữa là màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.Trong khi đó, với Xpander, màu sắc chủ đạo trong cabin là màu đen thay cho gam màu sáng như trước đây. Ghế được bọc da, trong khi thế hệ cũ có ghế bọc nỉ. Bảng taplo trung tâm bằng nhựa đen giả da.
Vô lăng XL7 được tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh với thiết kế dạng D-Cut cho cảm giác thể thao.Với Xpander, vô lăng vẫn là thiết kế 3 chấu, bọc da, tích hợp nút chức năng như âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Xpander |
Suzuki XL7 |
Số túi khí
|
2 |
2 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo
|
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù
|
Không |
Không |
Cảm biến lùi
|
Có |
Có |
Camera lùi
|
Có |
Có |
Camera 360 độ
|
Có |
Có |
Camera quan sát điểm mù
|
Không |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường
|
Không |
Không |
Hỗ trợ giữ làn
|
Không |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
|
Không |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Cảnh báo tài xế buồn ngủ
|
Không |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
2 chiếc xe được trang bị những công nghệ an toàn cơ bản, tuy nhiên cả 2 đều thuộc dòng MPV giá rẻ nên nhiều công nghệ an toàn đã bị cắt bỏ như cảnh báo điểm mù hay hỗ trợ đổ đèo, xe chỉ được trang bị 2 túi khí là khá ít so với dòng xe 7 chỗ.
Kết luận
Với Mitsubishi Xpander, người dùng sẽ có một chiếc xe với ngoại hình trẻ trung mang hơi hướng tương lai, công nghệ đã được áp dụng hiều hơn so với bản cũ. Khoang nội thất của xe ngoài sự rộng rãi vốn có, những cải tiến trang bị cũng được thương hiệu Nhật Bản bổ sung giúp gia tăng sự tiện nghi cho người dùng. Trong khi đó, Suzuki XL7 là một chiếc xe thực dụng với ngoại hình có hơi hướng cổ điển, truyền thống và không gian nội thất rộng rãi.
Minh Tuấn