Sự xuất hiện của Beijing U5 Plus, MG5 và Honda Civic thế hệ 11 đầu năm 2022 giúp hâm nóng phân khúc sedan hạng C, sau quãng thời gian bị cạnh tranh thị phần bởi xe gầm cao cùng tầm tiền.
Dù không nằm trong top đầu doanh số phân khúc, thế hệ Honda Civic trước vẫn có điểm thu hút và đối tượng khách hàng riêng nhờ cảm giác lái thú vị, mang chất thể thao. Civic 2022 tiếp tục duy trì sự khác biệt về thiết kế và trải nghiệm phía sau vô-lăng.
Trong khi đó, Kia K3 được xem như mẫu sedan hạng C "quốc dân" những năm gần đây. Kiểu dáng hợp xu hướng, nhiều tiện nghi và giá bán thuộc diện thấp nhất phân khúc giúp K3 soán ngôi Mazda3, đồng thời bỏ xa các đối thủ.
Giá bán xe
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Kia K3 |
1.6 Premium |
674 |
713 |
1.6 Luxury |
639 |
677 |
|
1.6 Deluxe |
559 |
596 |
|
2.0 Premium |
694 |
733 |
|
1.6 Turbo |
764 |
804 |
|
Honda Civic |
E |
730 |
770 |
G |
770 |
810 |
|
RS |
870 |
912 |
Ở tiêu chí so sánh này, rõ ràng nhận thấy KIA K3 có giá bán thấp hơn đáng kể so với Honda Civic. Cụ thể, mức chênh lệch giá bán ở phiên bản tiêu chuẩn là 171 triệu đồng và ở phiên bản cao cấp nhất là 106 triệu đồng.
Thông số động cơ
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Kia K3 |
Kiểu động cơ |
1.6 Turbo |
1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) |
1,599 |
1.498 |
Công suất (mã lực) |
201 |
176 |
Mô-men xoắn (Nm) |
265 |
240 |
Hộp số
|
7 cấp ly hợp kép
|
CVT
|
Hệ dẫn động
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Xăng
|
Về khả năng vận hành, Honda Civic RS 2022 sở hữu khối động cơ tăng áp 1.5L mạnh mẽ. Công suất cực đại của Civic RS mới có thể đạt tới 176 mã lực. Ngoài ra, Civic RS còn trang bị thêm 2 lẫy chuyển số và chế độ lái Sport hứa hẹn mang đến sự phấn khích cho người lái.
Trong khi đó, Kia K3 2022 trang bị động cơ 1.6L đạt công suất tối đa 201 mã lực. Nút chuyển Drive Mode được chuẩn bị cho K3 1.6 Turbo với 3 chế độ lái Normal, Eco và Sport, giúp hành khách có trải nghiệm lái khác nhau và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Trang bị hộp số cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể lên khả năng vận hành của hai mẫu xe. Honda Civic RS thể hiện rõ ràng phong cách thể thao với hộp số vô cấp CVT mạnh mẽ. Còn KIA K3 sở hữu hộp số tự động 7 cấp.
Thông số kích thước và ngoại thất
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Kia K3 |
Số chỗ
|
5
|
5
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
|
4.640 x 1.800 x 1.450
|
4678x1802x1415
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2,700
|
2.735
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
150
|
134
|
Bán kính vòng quay (mm)
|
5,300
|
6.100
|
Thể tích khoang hành lý (lít)
|
502
|
428
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
50
|
47 |
Lốp, la-zăng
|
225/45R17, vành đúc
|
235/40ZR18
|
Đèn chiếu xa
|
LED
|
LED
|
Đèn chiếu gần
|
LED
|
LED
|
Đèn ban ngày
|
LED
|
LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED
|
LED
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
|
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
|
Sấy gương chiếu hậu
|
Có |
Không |
Ăng ten vây cá
|
Có |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
|
Không |
Có |
Đèn phanh trên cao
|
Không |
Có |
Gạt mưa tự động
|
Không |
Có |
Nhìn vào thông số kích thước có thể thấy Honda Civic RS đang tỏ ra vượt trội hơn hẳn đối thủ. Điều này sẽ giúp chiếc xe trở nên bề thế hơn và khoang nội thất cũng rộng rãi hơn đối thủ.
Mặc dù thua ở nhiều thông số, nhưng đại diện Hàn lại có khoảng sáng gầm cao hơn hẳn với 150mm, giúp chủ xe K3 có thể di chuyển dễ dàng khi đi trên đoạn đường gồ ghề.
Về vẻ ngoài, cả hai mẫu xe đều mang đến diện mạo hoàn toàn mới, phong cách trẻ trung, hiện đại hơn. Cụ thể, Honda Civic RS sở hữu phong cách thiết kế tinh tế, sang trọng và không kém phần thể thao. Trong khi KIA K3 gây ấn tượng với kiểu dáng mới theo xu hướng Smart Design, và có cảm hứng từ mẫu xe điện Kia EV6
Cả hai đều được trang bị hệ thống chiếu sáng LED trước sau, có chức năng tự động bật tắt và gương chiếu hậu chỉnh gập điện, tích hợp báo rẽ LED. Tuy nhiên, Kia K3 ấn tượng hơn nhờ sở hữu thêm tính năng sấy điện cho gương chiếu hậu.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Kia K3 |
Chất liệu bọc ghế
|
Da
|
Da
|
Ghế lái chỉnh điện
|
Có |
Có |
Bảng đồng hồ tài xế
|
Analog kết hợp digital
|
Digital 10,1 inch
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
|
Có |
Có |
Chất liệu bọc vô-lăng
|
Da
|
Da
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 6:4
|
Gập 6:4
|
Chìa khoá thông minh
|
Có |
Có |
Khởi động nút bấm
|
Có |
Có |
Điều hoà
|
Tự động 2 vùng
|
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Cửa sổ trời
|
Có |
Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
|
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế trước
|
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Màn hình trung tâm
|
AVN, cảm ứng 10,25 inch
|
Cảm ứng 9 inch
|
Kết nối Apple CarPlay
|
Có |
Có |
Kết nối Android Auto
|
Có |
Có |
Đàm thoại rảnh tay
|
Có |
Có |
Hệ thống loa
|
6
|
12 loa Bose
|
Kết nối USB
|
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth
|
Có |
Có |
Radio AM/FM
|
Có |
Có |
Sạc không dây
|
Có |
Có |
Trợ lực vô-lăng
|
Có |
Có |
Nhiều chế độ lái
|
Có |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
|
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
|
Có |
Có |
Khởi động từ xa
|
Có |
Có |
Phanh tay điện tử
|
Không |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
|
Không |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
|
Không |
Có |
Kiểm soát gia tốc
|
Không |
Có |
Giữ phanh tự động
|
Không |
Có |
Đi cùng mức giá hơn hẳn KIA K3, lẽ dĩ nhiên những trang bị bên trong khoang xe của Honda Civic cũng sẽ tương xứng. Nội thất của Civic thế hệ mới sở hữu đầy ắp các chi tiết đắt giá như màn hình giải trí cỡ lớn, hỗ trợ kết nối kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây đi cùng dàn âm thanh 12 loa BOSE, bảng đồng hồ đo kỹ thuật số, đèn trang trí nội thất, hệ thống Honda Connect hỗ trợ điều khiển xe từ xa qua ứng dụng trên điện thoại.
Về không gian nội thất, KIA K3 không thể vượt qua Honda Civic 2022. Kích thước nhỉnh hơn giúp khoang xe Civic rộng rãi, nhất là hàng ghế sau với phần để chân và trần xe phù hợp cho hành khách cao trên mét 8 vẫn thoải mái.
Tuy nhiên, thể tích khoang hành lý vẫn là một điểm yếu của Honda Civic 2022 khi so với đối thủ. Mức 420 lít trên xe Nhật khó có thể so bì với sự rộng rãi của không gian chứa đồ trên KIA K3 với 520 lít.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Kia K3 |
Số túi khí
|
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Có |
Cảm biến lùi
|
Có |
Có |
Camera lùi
|
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp
|
Có |
Không |
Cảm biến khoảng cách phía trước
|
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù
|
Có |
Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Không |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Không |
Có |
Trang bị an toàn trên K3 không có nhiều thay đổi so với trước. Phiên bản nâng cấp lần này chỉ bổ sung thêm hệ thống cảm biến áp suất lốp và giữ nguyên các tính năng an toàn hiện đại đã có trước đây.
Trong khi thế hệ 11 của Honda Civic 2022 được đầu tư khá lớn với công nghệ Honda Sensing với phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành.
Kết luận
Nhìn chung, KIA K3 vẫn là một cái tên khó đánh bại trong phân khúc sedan hạng C. Trang bị trên K3 không hề kém cạnh so với các đối thủ, bên cạnh đó giá bán của xe Hàn vẫn luôn hấp dẫn nhất. Dù vậy, Honda Civic 2022 vẫn có hy vọng cạnh tranh với những chi tiết tiện nghi đắt giá phù hợp với nhóm khách hàng yêu thích cảm giác lái và vận hành thể thao. Sự lột xác đáng kể trên hứa hẹn sẽ giúp cho Civic thế hệ thứ 11 thay đổi vị trí trong phân khúc và gia tăng doanh số.
Minh Tuấn