Ở lần nâng cấp mới nhất, Kia Cerato được sang tên đổi họ thành Kia K3. Đồng thời cũng sở hữu những tính năng "độc nhất vô nhị" trong phân khúc.
Không hề kém cạnh, Mazda 3 là mẫu xe liên tục giữ vị trí số 2 về doanh số trong phân khúc sedan hạng C. Mazda 3 từng khuynh đảo thị trường xe hơi từ năm 2015 - 2019. Đây quả là một cuộc chiến ngang tài ngang sức khiến cho người dùng phải băn khoăn.
Giá cả
Dòng xe
|
Phiên bản
|
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Mazda3 |
1.5L Deluxe |
699 |
818 |
1.5L Luxury |
729 |
849 |
|
1.5L Premium |
799 |
920 |
|
2.0L Luxury |
799 |
920 |
|
2.0L Premium |
849 |
971 |
|
Sport 1.5L Deluxe |
699 |
818 |
|
Sport 1.5L Luxury |
744 |
864 |
|
Sport 1.5L Premium |
799 |
920 |
|
Sport 2.0L Luxury |
799 |
920 |
|
Sport 2.0L Premium |
849 |
971 |
|
Kia K3 |
1.6 Premium |
674 |
793 |
1.6 Luxury |
639 |
757 |
|
1.6 Deluxe |
559 |
676 |
|
2.0 Premium |
694 |
813 |
|
1.6 Turbo |
764 |
884 |
Kia K3 hiện đang có mức giá khá hấp dẫn so với Mazda 3. Vì vậy, nhiều chủ sở hữu thường chọn K3 để chạy dịch vụ với giá bán này. Tuy nhiên Mazda 3 lại cung cấp nhiều sự lựa chọn hơn về phiên bản khi sở hữu tận 10 phiên bản khác nhau để người mua có thể thoải mái lựa chọn.
Thông số động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 |
Kia K3 |
Kiểu động cơ
|
SkyActiv-G 2.0L
|
1.6 Turbo
|
Dung tích (cc)
|
1.998
|
1,599
|
Công suất (mã lực) |
153
|
201 |
Mô-men xoắn (Nm) |
200 |
265 |
Hộp số
|
Tự động 6 cấp/6AT
|
7 cấp ly hợp kép
|
Hệ dẫn động
|
Cầu trước |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Xăng
|
Sức mạnh động cơ trên chiếc K3 và Mazda 3 thế hệ mới đều không thay đổi so với bản tiền nhiệm. Vì vậy, khả năng vận hành của Kia K3 có phần vượt trội so với Mazda 3 về sức mạnh.
Kia K3 trang bị cho mình bộ động cơ 1.6 Turbo cho công suất 201 mã lực, mô men xoắn cực đại 265 Nm, trong khi đấy, động cơ SkyActiv-G 2.0L chỉ sản sinh ra được công suất 153 mã lực cùng mo men xoắn cực đại 200 Nm.
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 |
Kia K3 |
Số chỗ
|
5
|
5
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
|
4660 x 1795 x 1435
|
4.640 x 1.800 x 1.450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.725
|
2,700
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
145
|
150 |
Bán kính vòng quay (mm)
|
5.300
|
5.300
|
Thể tích khoang hành lý (lít)
|
334
|
502
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
51
|
50
|
Lốp, la-zăng
|
215/45R18
|
225/45R17, vành đúc
|
Về ngoại hình, cả 2 mẫu xe đang so kè nhau khá sát sao về kích thước. Kia K3 hiện có thông số kích thước tổng thể là DxRxC: 4.640 x 1.800 x 1.450mm. Trong khi Mazda sở hữu số đo ba vòng 4.660 x 1.795 x 1.435mm.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 |
Kia K3 |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần
|
LED |
LED |
Đèn ban ngày
|
LED
|
LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Có |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần
|
Có |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
|
Có |
Không |
Gương chiếu hậu
|
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
|
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
|
Gạt mưa tự động
|
Có |
Không |
Đèn hậu
|
LED |
LED |
Sấy gương chiếu hậu
|
Không |
Có |
Ăng ten vây cá
|
Không |
Có |
Ở thế hệ mới, lưới tản nhiệt của Mazda 3 được thay đổi thiết kế giúp đầu xe trông được rộng hơn. Bên cạnh đó, logo dạng cánh chim hải âu quen thuộc di chuyển xuống phía dưới khiến người nhìn cảm thấy chiếc xe có trọng tâm thấp hơn. Nổi bật cho thân xe của Mazda 3 là những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe giúp cho chiếc xe trông cứng cáp hơn. Ở thế hệ mới, Mazda 3 có thêm hai màu sơn ngoại thất lấy từ CX-9 2018 là xanh dương Eternal Blue Mica và xám Machine Gray Metallic.
Kia K3 mang đến nét đặc trưng của sự hiện đại và trẻ trung. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ quen thuộc nhưng được mở rộng hơn và nối liền với cụm đèn pha phía trước. Gây ấn tượng với Kia K3 chắc chắn đến từ bộ lazang hợp kim 5 chấu 17 inch. Gương chiếu hậu có chức năng điều chỉnh và gập điện. Tay nắm và gương được sơn đồng màu giúp chiếc xe trở nên tinh tế hơn. Ngoài ra, cửa kính của xe được mạ chrome vô cùng sáng bóng.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 |
Kia K3 |
Chất liệu bọc ghế
|
Da
|
Da
|
Ghế lái chỉnh điện
|
Có |
Có |
Nhớ vị trí ghế lái
|
Có |
Có 2 vị trí
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 60/40
|
Gập 60/40
|
Khởi động nút bấm
|
Có |
Có |
Điều hoà
|
Tự động 2 vùng độc lập
|
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Cửa kính một chạm
|
Có |
Không |
Cửa sổ trời
|
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
|
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Có |
Màn hình trung tâm
|
Màn hình cảm ứng 8.8"
|
AVN, cảm ứng 10,25 inch
|
Kết nối Apple CarPlay
|
Có |
Có |
Kết nối Android Auto
|
Có |
Có |
Hệ thống loa
|
8 |
6 |
Kết nối AUX
|
Có |
Không |
Kết nối USB
|
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth
|
Có |
Có |
Trợ lực vô-lăng
|
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
|
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
|
Có |
Có |
Nhiều chế độ lái
|
Không |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
|
Không |
Có |
Khởi động từ xa
|
Không |
Có |
Phanh tay điện tử
|
Không |
Không |
Mazda 3 được trang bị vô lăng 3 chấu kết hợp hệ thống điều hướng mo-men xoắn. Ghế bọc da sang trọng có tích hợp điều khiển điện. Phía trước có thêm không gian của hộc chứa đồ với chiều dài khoảng 40 cm, đủ để chứa chai nước 1L.
Nhìn chung, nội thất của Kia K3 không có sự thay đổi quá nhiều so với thế hệ trước. Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp kèm theo các nút điều khiển tiện lợi. Ghế và tựa tay trên cửa được bọc giả da giúp không gian nội thất trở nên sang trọng hơn.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 |
Kia K3 |
Số túi khí
|
7 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù
|
Không |
Có |
Cảm biến lùi
|
Không |
Có |
Camera lùi
|
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường
|
Không |
Không |
Hỗ trợ giữ làn
|
Không |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
|
Không |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
|
Không |
Không |
Cảm biến áp suất lốp
|
Không |
Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước
|
Không |
Có |
Cả 2 mẫu sedan này đều có những nâng cấp và trang bị cho mình những tính năng an toàn hiện đại nhất.
Hệ thống an toàn trên chiếc Kia K3 nổi bật với các công nghệ ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến đỗ xe trước sau, camera lùi, 6 túi khí và tính năng cảm biến áp suất lốp lần đầu được trang bị trên dòng xe này.
Trong khi đó, Mazda 3 được trang bị gói an toàn I- Activsense tương tự chiếc CX-8. Cùng với đó là hàng loạt các tính năng an toàn như: 7 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau; phanh tay điện tử. Hệ thống phanh ABS; cân bằng điện tử; hỗ trợ phanh khẩn cấp; kiểm soát lực kéo; hỗ trợ khởi hành ngang dốc; phanh tự động khẩn cấp, Cảnh báo chệch làn đường; cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi; màn hình kính lái HUD; điều khiển hành trình Radar.
Kết luận
Có thể thấy được rằng, với giá bán hấp dẫn, trang bị tiện nghi đầy đủ, Kia K3 thu hút những khách hàng trẻ, ưa thích kiểu dáng thể thao và nhiều option.
So sánh với Kia K3, Mazda3 gặp bất lợi đáng kể về giá bán khi đắt hơn đối thủ cả trăm triệu. Tuy nhiên, mẫu xe Nhật Bản vẫn luôn là sự lựa chọn sáng giá khi mang phong cách sang trọng và công nghệ vận hành hiện đại.
Minh Tuấn