Xét về tổng thể, Honda CR-V và Mitsubishi Outlander có kích cỡ gần như không quá khác biệt. Outlander dài và cao hơn Honda CR-V một chút. Hai mẫu xe Nhật này đều được trang bị các tiện nghi ngoại thất giống nhau như gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ tích hợp, mạ crom cho tay nắm cửa…
Cả 2 xe Honda CR-V và Outlander đều cung cấp cho người mua 5 màu ngoại thất. Honda CR-V sẽ có đỏ, đen, trắng, xanh đen, ghi bạc. Mitsubishi Outlander sẽ có đỏ, xám titan, trắng, nâu và đen.
Thông số kích thước, trọng lượng.
Thông số kỹ thuật |
Honda CR-V |
Mitsubishi Outlander |
Số chỗ
|
7 |
7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
|
4623x1855x1679
|
4695x1810x1710
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.660
|
2.670
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
198
|
190
|
Thể tích khoang hành lý (lít)
|
522
|
427
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
57
|
60
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
1.613
|
1.610
|
Lốp, la-zăng
|
235/60R18
|
225/55R20
|
Mẫu crossover nhà Mitsubishi sở hữu khoảng cách trục cơ sở lớn hơn so với Honda CR-V, hứa hẹn mang đến không gian để chân tốt hơn. Ở chiều ngược lại, CR-V sở hữu chiều rộng tổng thể tốt hơn. Khoảng sáng gầm lớn hơn cũng giúp mẫu xe nhà Honda nắm ưu thế khi cần đi đường đèo hay leo dốc.
Hệ thống khung gầm
Thông số kỹ thuật |
Honda CR-V |
Mitsubishi Outlander |
Treo trước
|
MacPherson
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Treo sau
|
Liên kết đa điểm
|
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa thông gió
|
Phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa thông gió
|
Cả 2 mẫu xe sử dụng khung treo khá cơ bản, giúp cho xe di chuyển mượt mà êm ái. Mitsubishi Outlander trang bị cho mình 2 bộ phanh đĩa thông gió thường có kết cấu khá đơn giản, tạo thuận tiện cho việc bảo trì bảo dưỡng. Tuy nhiên thiết kế phanh kín khiến cho việc tản nhiệt phanh gặp khó khăn hơn cũng như hiệu quả phanh không cao bằng phanh đĩa tản nhiệt.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật |
Honda CR-V |
Mitsubishi Outlander |
Đèn chiếu xa
|
LED
|
LED
|
Đèn chiếu gần
|
LED
|
LED
|
Đèn ban ngày
|
LED
|
LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Có |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần
|
Có |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
|
Có |
Có |
Đèn hậu
|
LED
|
LED
|
Đèn phanh trên cao
|
Có |
Có |
Gương chiếu hậu
|
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED |
Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu
|
Không |
Có |
Gạt mưa tự động
|
Có |
Có |
Ăng ten vây cá
|
Có |
Có |
Cốp đóng/mở điện
|
Không |
Có |
Thiết kế trên CR-V 2021 tiếp tục gây ấn tượng mạnh mẽ với cụm đèn full LED cỡ lớn đặt đối xứng qua cụm lưới tản nhiệt mới, nối với nhau bằng dải chrome dạng hình thang độc đáo. Cản trước của xe cũng được làm mới với đường trang trí dạng móc câu mạ bạc, tạo ấn tượng thể thao và khỏe khoắn.
Ở phía bên kia, Oulander mang đến diện mạo mạnh mẽ, trẻ trung nhưng vẫn giữ được cái chất lịch lãm, phong trần đặc trưng của nhà Mitsubishi.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật |
Honda CR-V |
Mitsubishi Outlander |
Sạc không dây
|
Không |
Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
|
Không |
Có |
Tựa tay hàng ghế trước
|
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Màn hình trung tâm
|
cảm ứng 7 inch
|
cảm ứng 7 inch
|
Kết nối Apple CarPlay
|
Có |
Có |
Kết nối Android Auto
|
Có |
Có |
Ra lệnh giọng nói
|
Có |
Không |
Đàm thoại rảnh tay
|
Có |
Có |
Hệ thống loa
|
8 |
6 |
Kết nối WiFi
|
Có |
Không |
Kết nối AUX
|
Không |
Có |
Kết nối USB
|
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth
|
Có |
Có |
Radio AM/FM
|
Có |
Có |
Chất liệu bọc ghế
|
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện
|
9 hướng |
10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái
|
Không |
Không |
Sưởi ấm ghế lái
|
Không |
Có |
Bảng đồng hồ tài xế
|
Digital
|
LCD 7inch
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
|
Có |
Có |
Chất liệu bọc vô-lăng
|
Da |
Da |
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 60:40
|
Gập 50:50, 60/42
|
Hàng ghế thứ ba
|
Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
|
Gập phẳng hoàn toàn cơ
|
Chìa khoá thông minh
|
Có |
Có |
Khởi động nút bấm
|
Có |
Không |
Điều hoà
|
Tự động 2 vùng
|
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có |
Có |
Cửa kính một chạm
|
Ghế lái |
Không |
Cửa sổ trời
|
Không |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
|
Có |
Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
|
Không |
Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
|
Có |
Không |
Phanh tay điện tử
|
Có |
Không |
Giữ phanh tự động
|
Có |
Có |
Trợ lực vô-lăng
|
Điện
|
Trợ lực điện
|
Nhiều chế độ lái
|
Có |
Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
|
Có |
Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
|
Có |
Có |
Phanh điện tử
|
Không |
Có |
Honda CR-V sở hữu khoang nội thất đơn giản và cân đối. Điểm nhấn chính nằm ở kết cấu 7 chỗ theo dạng 5+2 giúp chở thêm được hành khách khi cần thiết. Khu vực táp-lô thiết kế đối xứng, sử dụng ốp gỗ sang trọng. Ở chính giữa là màn hình giải trí trung tâm 7 inch, ngay dưới là các nút bấm bố trí gọn gàng, dễ sử dụng.
Tương tự như CR-V, khoang cabin của Outlander mang phong cách thiết kế nội thất đơn giản, gọn gàng nhưng không kém phần sang trọng với chất liệu da xuất hiện xuyên suốt khoang lái. Nhìn chung, các chi tiết được khá sắp xếp hợp lý giúp tận dụng tối đa không gian, kết hợp cùng các tính năng tiện nghi được trang bị tốt mang đến sự thoải mái và thư giãn cho hành khách.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật |
Honda CR-V |
Mitsubishi Outlander |
Số túi khí
|
4 |
7 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Có |
Có |
Cảm biến lùi
|
Không |
Có |
Camera lùi
|
Có |
Có |
Camera 360 độ
|
Không |
Không |
Camera quan sát điểm mù
|
Có |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường
|
Có |
Không |
Hỗ trợ giữ làn
|
Có |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
|
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
|
Không |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
|
Có |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
|
Có |
Có |
Mitsubishi Outlander và Honda CR-V đều sở hữu đầy đủ những công nghệ hỗ trợ an toàn cho phanh như ABS/BA/EBD, chức năng TCS kiểm soát lực kéo, VSM ổn định chống trượt thân xe, ESC cân bằng điện tử, chức năng HAC hỗ trợ khởi hành ngang dốc… Mitsubishi Outlander chiếm ưu thế hơn khi được trang bị đến 7 túi khí, CR-V có 6 túi. EURO NCAP đã đánh giá xe Mitsubishi Outlander 5 sao về mức độ an toàn, là mức cao nhất trong thang đánh giá.
Kết luận
Ở tầm giá 1 tỷ đồng, CR-V vẫn là sự lựa chọn lý tưởng, có hầu hết những yếu tố mà khách hàng cần khi tìm đến phân khúc crossover: một ngoại hình hấp dẫn, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ, …và giờ là sự bổ sung hàng loạt các tính năng an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing danh tiếng.
Trong khi đó, Mitsubishi Outlander sở hữu mức giá khởi điểm hấp dẫn, khoảng giá rộng, kết cấu 5+2 chỗ ngồi, khả năng vận hành linh hoạt, êm ái, tiết kiệm và đặc biệt là độ an toàn cao. Nhờ những tiêu chí trên, Mitsubishi Outlander 2021 tỏ ra đặc biệt phù hợp với những khách hàng trung niên hoặc đã có gia đình, muốn tìm kiếm một mẫu xe bền bỉ, chất lượng Nhật Bản với giá cả phải chăng.