Lâu nay, các ông bố, bà mẹ ở Việt Nam thường bị choáng ngợp trước sự xuất hiện của quá nhiều loại sữa bột công thức trên thị trường, đắt có, rẻ có, nội có, ngoại có. Điều khiến các bậc phụ huynh băn khoăn nhất có lẽ là tìm được loại sữa nào tốt nhất, thích hợp nhất để con có được sự phát triển toàn diện, khỏe mạnh, thậm chí "thông minh, cao lớn vượt trội" như quảng cáo.
Nhiều gia đình đã không ngại móc hầu bao, chi rất nhiều tiền mua sữa công thức của các hãng nước ngoài (được nhập khẩu hoặc "xách tay"), dù đắt đỏ hơn nhiều so với giá của các loại sữa công thức được sản xuất trong nước và đôi khi chi phí vượt quá khả năng tài chính của họ, với niềm tin rằng "sữa ngoại dù đắt nhưng vẫn tốt hơn sữa nội giá rẻ".
Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, đây hoàn toàn là "tâm lý sính ngoại", vì dù mang nhiều nhãn hiệu khác nhau thì sữa công thức nhìn chung vẫn có thành phần giống hệt nhau. Nhiều bậc cha mẹ có lẽ sẽ thở phào khi biết rằng, tất cả các loại sữa bột công thức được phép lưu hành trên thị trường đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về sữa bột do Tổ chức Y tế thế giới (WHO), Tổ chức Nông lương quốc tế (FAO) cũng như các cơ quan quản lý và kiểm định chất lượng thực phẩm của mỗi nước đề ra.
Những quy định này đòi hỏi các nhà sản xuất sữa bột phải đảm bảo cung cấp một lượng các chất dinh dưỡng quan trọng nhất bằng nhau, dù tung ra sản phẩm có nhãn hiệu, tên gọi, bao bì và giá cả khác nhau như thế nào. Để hiểu hơn, chúng ta cần biết rõ thành phần và quy trình sản xuất chung nhất của các loại sữa bột công thức.
Trong sữa công thức có gì?
Hầu hết sữa công thức cho trẻ sơ sinh đều làm từ sữa bò. Trong quá trình làm sữa tươi bay hơi để thành sữa bột, các nhà sản xuất đã bớt đi một số thành phần không phù hợp với trẻ em, một số thành phần dinh dưỡng mất đi hoặc do chất lượng sữa không tốt, đồng thời bổ sung các thành phần khác.
Chẳng hạn như, sữa bò có hàm lượng chất béo bão hoà rất cao (saturated fat) và rất khó tiêu hóa cho trẻ, trong khi hàm lượng chất béo không bão hoà (monosaturated fat) - thành phần chất béo chính trong sữa mẹ, dễ tiêu hóa - lại rất thấp. Vì vậy, bước đầu tiên, các nhà sản xuất sẽ loại bỏ hết chất béo. Sữa tách béo sau đó được đun nóng và sấy khô để tạo thành bột. Tiếp theo, loại chất béo mới, dưới dạng dầu thực vật, được pha trộn vào cùng với các protein, đường (lactose) và một danh sách dài các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất theo quy định để ngang bằng với sữa mẹ.
Sữa bò có hàm lượng protein cao gấp 3 lần sữa mẹ. Các con bê cần lượng protein này để lớn nhanh, nhưng đối với trẻ em thì lượng protein đó là quá tải cho gan và thận. Sữa bò cũng có tỷ lệ đạm casein trên đạm whey – hai loại đạm có trong sữa của động vật có vú – cao hơn trong sữa mẹ. Do đó, các hãng sữa phải giảm lượng protein xuống và tăng hàm lượng đạm whey để đạt sự cân bằng như sữa mẹ.
Các thành phần còn lại trong sữa bột công thức nhằm tạo sự kết dính cho hỗn hợp và ngăn sữa không bị hỏng. Một số sữa công thức được đặc chế cho những trường hợp cụ thể. Ví dụ như, sữa công thức cho trẻ sinh non và trẻ suy dinh dưỡng chứa nhiều calo hơn các loại sữa tiêu chuẩn. Sữa công thức dành cho trẻ hay bị nôn trớ có thêm gạo hoặc được thêm các một số chất làm đặc khác. Ngoài ra còn có các loại sữa công thức từ đậu nành hoặc đạm thủy phân cho trẻ có khả năng bị dị ứng hoặc không hấp thu được đạm sữa.
Tuy nhiên, bất kỳ loại sữa bột mới nào cũng phải đáp ứng một loạt tiêu chuẩn an toàn và dinh dưỡng, kể cả các bằng chứng lâm sàng cho thấy nó đủ dinh dưỡng để giúp trẻ phát triển bình thường.
Sự ưu việt của sữa mẹ so với sữa bột công thức
Giới khoa học và nghiên cứu đều đi đến thống nhất rằng: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. So với sữa mẹ, sữa bột công thức còn thiếu rất nhiều loại men tiêu hoá, hormone, các chất tăng trưởng và kháng thể tự nhiên giúp trẻ chống lại viêm nhiễm và phát triển hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Nói như James Friel - giáo sư dinh dưỡng tại Đại học Manitoba: "Sữa mẹ là một chất phức tạp và cho tới nay vẫn chưa được hiểu hết. Một số thành phần trong sữa mẹ có hoạt tính sinh học. Chúng không chỉ đóng vai trò là chất dinh dưỡng mà còn lớn hơn thế. Ví dụ, nếu bạn cho một chất gây mất cân bằng oxy hoá, chẳng hạn như khói thuốc lá, vào sữa mẹ, thì sữa mẹ sẽ chống lại chất đó. Sữa mẹ làm được điều này tốt hơn sữa công thức, mặc dù sữa công thức có nhiều chất chống oxy hóa hơn". Giáo sư Friel nhận định, trong tương lai xa, người ta có thể bổ sung các chất có hoạt tính sinh học vào sữa bột.
Một thành phần có hoạt tính sinh học khá quan trọng trong sữa mẹ là protein secretory immunoglobulinA (sIgA), có khả năng gom các chất lạ (bao gồm cả vi khuẩn gây hại) và đào thải chúng ra khỏi cơ thể. Nó bao phủ thành ruột, một trong những cửa ngõ đầu tiên ngăn chặn vi khuẩn. Sữa non, loại sữa đặc sánh mà cơ thể mẹ tiết ra trong một vài ngày đầu sau sinh nở, chứa hàm lượng sIgA rất cao.
Sữa công thức cũng có các "chiến binh tí hon" này, nhưng chúng không nhiều và lại là kháng thể của bò, vốn được lập trình để tìm ra các vi khuẩn gây bệnh ở bò chứ không phải ở người, và hoạt động trong máu chứ không phải trong ruột. Trẻ bú sữa bột dĩ nhiên vẫn phát triển hệ miễn dịch, nhưng chúng bị thiếu một phần sức đề kháng sớm và lâu dài do sIgA mang lại. Mối nguy hiểm lớn nhất khi thiếu sIgA là trong những tuần đầu tiên sau sinh, khi hệ tiêu hoá của trẻ rất dễ bị vi khuẩn tấn công.
Một hoạt tính sinh học nữa chỉ tồn tại trong sữa mẹ là khả năng tự thay đổi. Sữa mẹ thay đổi khi đứa trẻ lớn dần và thay đổi qua từng cữ bú. Sữa đầu, nguồn sữa tiết ra khi bé bắt đầu bú, thì có lượng chất béo thấp. Khi bé tiếp tục bú, lượng chất béo tăng dần, khiến cho em bé dần dần rơi vào trạng thái thỏa mãn. Lượng chất béo trong sữa mẹ cũng thay đổi khi em bé qua 6 tháng đầu tiên, khi tốc độ tăng trưởng chậm dần. Trong một vài năm gần đây thì một loại sữa công thức dành cho 6 tháng phát triển thứ hai đã được pha trộn để các thành phần phù hợp hơn với những đứa trẻ lớn hơn.
Tóm lại, sữa mẹ và sữa công thức giống nhau ở điểm đều giúp duy trì sự sống và nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, các thành phần dinh dưỡng trong chất được con người chế tạo ra (sữa bột) không có tính năng giống như chất sinh ra trong tự nhiên. Nhà dinh dưỡng Cristine Bradley, quản lý cấp cao của hãng sữa Mead Johnson giải thích: “Xét về thành phần, tôi có thể nói chúng giống nhau như hai quả táo, nhưng về cách hoạt động thì giống như so sánh quả táo với quả cam”.
Một ví dụ cụ thể là: Sắt đã được bổ sung vào sữa công thức ở thập niên 80. Tuy nhiên, chất sắt trong sữa công thức không dễ hấp thu như trong sữa mẹ, do vậy mà người ta phải cho thêm rất nhiều sắt vào sữa công thức để trẻ có thể hấp thụ đủ lượng cần thiết.
Mặc dù sữa bột công thức về cơ bản khác với sữa mẹ, nhưng chúng ta đã đạt được một số cải thiện rõ rệt trong vòng 30 năm trở lại đây, bao gồm cả sự điều chỉnh để cải thiện mức cân bằng protein và hỗn hợp pha trộn chất béo. Nhưng cũng chưa có bằng chứng cụ thể cho thấy các loại sữa công thức tiên tiến thực sự hiệu quả trong việc tăng cường khả năng phát triển ở trẻ sơ sinh, và chắc chắn không thể tốt bằng sữa mẹ tự nhiên.
Các hãng sữa cũng bổ sung thêm một số dòng sữa mới, bao gồm cả loại sữa không có đường (lactose), sữa đặc biệt cho trẻ sinh non và trẻ ốm yếu, còi cọc, sữa công thức thủy phân với protein dễ tiêu hoá cho những bé có vấn đề về hệ tiêu hoá. Nhiều hãng sản xuất gần đây tung ra thị trường các nhãn hàng và dòng sữa được quảng bá là có khả năng "tạo sự khác biệt" bằng việc ứng dụng những công nghệ tiên tiến nhất. Và đây cũng là một trong những lý do đẩy giá thành sản phẩm của họ lên cao.
Tuy nhiên, liệu các ứng dụng công nghệ như vậy vào sữa bột công thức có mang lại hiệu quả vượt trội như quảng cáo và xứng đáng với chi phí phát sinh mà người tiêu dùng phải trả thêm cho những sản phẩm này, so với sữa công thức thông thường?
Sự thực về việc bổ sung DHA, ARA và các chất khác
Một phát minh gần đây là sự bổ sung vào sữa công thức hai chuỗi axit béo không bão hoà đa nguyên (polyunsaturated fat) là DHA (docosahexaenoic) và ARA (arachidonic acid). Cả hai axit này đều đóng một vai trò chủ chốt trong quá trình phát triển trí não và theo lý thuyết, sự có mặt của DHA và ARA trong sữa mẹ có thể lý giải tại sao trẻ bú mẹ thường ghi điểm cao hơn trẻ bú sữa công thức trong các bài kiểm tra về phát triển trí não.
Theo tiết lộ của một số hãng sản xuất, DHA đưa vào sữa bột được chiết xuất từ tảo, còn ARA được tinh chế từ nấm. Câu hỏi đặt ra ở đây là, liệu những chất phụ gia này có khiến trẻ uống sữa bột thông minh hơn như quảng cáo hay không.
Sheila Innis, giáo sư chuyên ngành dinh dưỡng nhi khoa tại Đại học British Columbia (Canada), cho biết, các nghiên cứu đã cho kết quả lẫn lộn.
Chuyên gia này khẳng định: “Tôi sẽ rất thận trọng khi đưa ra một phát ngôn như vậy đối với một em bé khoẻ mạnh, sinh đủ ngày, đủ tháng. Ở một nghiên cứu nhỏ, các em bé 18 tháng tuổi uống sữa công thức có bổ sung DHA và ARA đã ghi điểm cao hơn các bé sử dụng sữa công thức bình thường. Tuy nhiên, 4 nghiên cứu lớn hơn khác lại không cho thấy bất kỳ sự khác biệt nào. Bằng chứng rõ ràng hơn nhiều ở trẻ sinh non, những đứa bé vốn sinh ra không có những chất này và một số chất dinh dưỡng khác dự trữ trong cơ thể”.
Một cải tiến quan trọng nữa đối với sữa công thức chính là việc bổ sung thêm chất xơ, giúp cung cấp “lương thực” cho hệ vi khuẩn có lợi nằm trong ruột già và ức chế những vi khuẩn có hại nhằm hỗ trợ hệ tiêu hóa của bé phát triển toàn diện.
Chất xơ dưới dạng thức ăn rất dễ nhận biết như các loại rau, củ, quả, … Tuy nhiên, chất xơ trong sữa công thức (hay còn gọi là Prebiotics) chính là hai chất Fructooligosaccharides (gọi tắt là FOS), có nguồn gốc từ thực vật và Galactooligosaccharides (GOS), có nguồn gốc từ động vật. Hai chất này được cho có khả năng giúp hoạt hóa hệ tiêu hóa, đồng thời ức chế các vi khuẩn có hại, không cho chúng “sinh sôi nảy nở”.
Hiện nay, chỉ có một số ít sữa công thức bổ sung những chất trên và các hãng sản xuất coi đây là thế mạnh của họ. Tuy nhiên, việc bổ sung chất xơ vào sữa công thức cũng tiềm ẩn nguy cơ do các hãng sản xuất phải nhập nguồn nguyên liệu, vốn là sản phẩm của công ty khác.
Năm 2012, thị trường từng rúng động trước thông tin sữa bột có thể bị nhiễm khuẩn tiêu chảy từ chất xơ bổ sung. Cụ thể là, ngày 19.7, Trung tâm An toàn thực phẩm của Hong Kong nhận được cảnh báo của Ủy ban Châu Âu về việc một loại sữa bột cho trẻ nhỏ trên 12 tháng tuổi, được sản xuất tại Hà Lan và xuất khẩu sang Hong Kong, nghi bị nhiễm vi khuẩn Salmonella từ chất xơ GOS. Cơ quan thẩm quyền của Hà Lan đã phát hiện nguồn chất xơ do Hàn Quốc sản xuất và cung cấp cho nhiều hãng sữa bột trẻ em tại nước này bị nhiễm loại khuẩn gây tiêu chảy.
Một sáng chế gần đây nhất và được ngày càng nhiều nhà sản xuất sữa công thức đưa vào sản phẩm của họ là bổ sung một trong hai chủng lợi khuẩn Probiotics và Synbiotics.
Probiotics là các vi khuẩn sống đã được chứng minh là tốt cho sức khỏe, do chúng giúp cải thiện sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột. Probiotics chính là những vi khuẩn tốt, có vai trò tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể nâng cao khả năng phòng chống bệnh tật. Trong khi đó, Synbiotics được tạo thành dựa trên sự kết hợp giữa Probiotics và chất xơ (Prebiotics). Việc bổ sung Synbiotics, do đó, sẽ giúp cơ thể hình thành một hệ thống vi khuẩn tốt hùng hậu, khỏe mạnh và hoạt động hiệu quả.
Tuy nhiên, theo tiết lộ của các chuyên gia, điều khó nhất là làm thế nào để “đóng gói” nhưng vi khuẩn sống có lợi cho hệ miễn dịch trên vào hộp sữa và có thể bảo quản chúng trong thời gian 3 năm – như hạn sử dụng thông thường của sữa bột công thức. Các Probiotics và Synbiotics sẽ phải “ngủ yên” trong một thời gian dài, sau đó sẽ được đánh thức và thực hiện nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe cho trẻ từ bên trong.
Để thực hiện điều đó, người ta đã phải sử dụng kỹ thuật “làm lạnh khô” (dry freezing). Các chuyên gia hạ thấp nhiệt độ tới một mức hợp lý để vi khuẩn sống rơi vào trạng thái “ngủ”. Ở trạng thái này, vi khuẩn có thể chịu được những thay đổi vật lý như áp suất, nhiệt độ, độ ẩm … đồng thời vẫn duy trì sự sống. Tiếp đó, các nhà sản xuất đưa vi khuẩn sống có lợi ở trạng thái "ngủ" theo tỷ lệ nhất định vào bột sữa.
Toàn bộ quá trình trên, nếu thực hiện thành công, sẽ giúp nâng cao chất lượng sữa công thức. Tuy nhiên, hiệu quả của từng loại sản phẩm sữa bột ứng dụng công nghệ này hiện thường do chính các nhà sản xuất thuê nghiên cứu đánh giá. Hiếm khi có các cơ quan kiểm định chất lượng độc lập tiến hành nghiên cứu và đánh giá về tác dụng thực sự của chúng.
Trong một nghiên cứu độc lập hiếm hoi của các chuyên gia tiêu hóa, dinh dưỡng và nhi khoa Pháp năm 2010, nhóm tác giả phát hiện, trẻ được nuôi bằng sữa bột có bổ sung Probiotics hoặc Synbiotics có tốc độ tăng cân tương tự như những bạn cùng trang lứa uống sữa công thức thông thường. Điều này có nghĩa là, không có sự khác biệt nào về khả năng giúp phát triển cân nặng giữa sữa bột bổ sung lợi khuẩn và sữa bột thông thường.
Một nghiên cứu độc lập nữa của các chuyên gia y tế Nam Phi, được công bố trên tạp chí Nutrition Journal năm 2012, cũng kết luận rằng, hiện không đủ bằng chứng lâm sàng để khẳng định sữa bột bổ sung lợi khuẩn giúp tăng cường sự phát triển ở trẻ sinh non và nhẹ cân được "nuôi bộ" hoàn toàn (tức là chỉ uống sữa công thức, không bú mẹ).
Theo Vietnamnet.vn