Ảnh minh họa hoàng đế Đường Chiêu Tông, cha của Đường Ai Đế Lý Chúc.
Đứa trẻ sinh ra giữa “bão tố”
Mùa xuân năm 892, trong cung điện Trường An, hoàng hậu họ Hà – phi tần của Đường Chiêu Tông – sinh một hoàng tử. Nhà vua đặt tên con là Lý Tộ, phong làm Huệ vương. Nghe tiếng khóc đầu đời của đứa trẻ, ai cũng tưởng đó là điềm lành cho hoàng thất. Không ai ngờ, tiếng khóc ấy cũng là khởi đầu cho một chuỗi bi kịch kéo dài suốt mười bảy năm, trang mạng Sohu viết.
Khi Lý Tộ mới vài tuổi, triều đình đã chìm trong rối ren. Quân phiệt khắp nơi nổi dậy, hoạn quan thao túng, quyền thần tranh đoạt. Đường Chiêu Tông ngày càng mất quyền thế, đứng giữa thế lực các tướng lĩnh, ngày đêm lo sợ cho tính mạng. Trong cung, hoàng hậu Hà ôm con nép mình, mong giữ lấy chút bình yên mong manh giữa cơn hỗn loạn. Tuổi thơ của Lý Tộ gắn liền với những đêm dài kinh hoàng – khi mỗi tiếng bước chân trong cung vào nửa đêm có thể là báo hiệu của một vụ tàn sát mới.
Bị đẩy lên ngôi báu
Năm 904, quyền lực nhà Đường rơi vào tay quyền thần Chu Toàn Trung, tiết độ sứ của Đông Xương (thuộc địa phận tây bắc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay). Chu Toàn Trung là người nắm trong tay đội quân hùng mạnh nhất vùng Hoa Bắc. Ông ta từng nhiều lần gửi viện binh cho triều đình, rồi nhân đó thâu tóm quyền lực.
Mùa hè năm ấy, Chu Toàn Trung buộc Đường Chiêu Tông phải ra chiếu dời đô từ Trường An sang Lạc Dương, với lý do “tránh loạn binh”, nhưng thực chất là để đưa nhà vua vào địa bàn do mình kiểm soát chặt chẽ.
Tuy lực lượng của Chu Toàn Trung không đóng đô ở Lạc Dương, nhưng ông ta mở rộng thế lực dọc sông Hoàng Hà, đặt đại bản doanh chính ở Biện Châu – tức Khai Phong ngày nay, nằm giữa Đông Xương và Lạc Dương.
Trên đường dời đô, các tướng sĩ trung thành của nhà Đường bị giải tán hoặc giết hại, kinh thành Trường An – từng là biểu tượng huy hoàng của một đế quốc – chỉ còn lại đống đổ nát.
Hoàng đế nhỏ tuổi chứng kiến cảnh cha, mẹ cùng các anh em lần lượt bị quyền thần hại chết. Ảnh minh họa.
Khi đã dời đô xong, Chu Toàn Trung bắt đầu lo sợ Đường Chiêu Tông có thể liên kết với các thế lực khác để phản công. Đêm mùa thu năm 904, ông ta sai người bí mật ám sát nhà vua cùng các phi tần trong điện Nghĩa Tự, chỉ có Hà hoàng hậu may mắn sống sót. Chu Toàn Trung dùng chiếu giả nhân danh Đường Chiêu Tông để che giấu tội ác. Trong chiếu ấy, ông ta tự ý lập Lý Tộ làm hoàng đế vì là người nhỏ tuổi nhất trong số 9 người con của Đường Chiêu Tông, có thể dễ bề sai khiến. Chu Toàn Trung cũng đổi tên Lý Tộ thành Lý Chúc, giao cho danh nghĩa “giám quân quốc sự”.
Một thời gian ngắn sau cái chết của Đường Chiêu Tông, Chu Toàn Trung cũng sát hại 9 hoàng tử của Đường Chiêu Tông. Theo Baidu, khống chế được Lý Chúc, Chu Toàn Trung lên kế hoạch tận diệt bằng cách mời các hoàng tử còn lại đến dùng bữa tiệc để "tăng thêm tình cảm và bàn chuyện quốc gia đại sự". Nhưng sau khi cơm no rượu say, Chu Toàn Trung hạ lệnh cho thuộc hạ giết hết các hoàng tử. Hoàng gia khi đó chỉ còn Lý Chúc và mẹ là Hà hoàng hậu.
Nội dung này từng được đề cập trong các cuốn Cựu Đường thư thời Hậu Tấn, Tân Đường thư và Tư trị thông giám thời Bắc Tống.
Nghi lễ đăng cơ được tổ chức vội vã trong thành Lạc Dương, giữa vòng vây của quân lính Đông Xương. Không trống nhạc, không quần thần thật sự, chỉ có một đứa trẻ mười ba tuổi mặc long bào cúi đầu trước kẻ đã giết cha mình.
Theo Sohu, từ thời khắc ấy, ngai vàng nhà Đường chỉ còn ý nghĩa về mặt hình thức. Đường Ai Đế chỉ là hình nhân được dựng lên để che mắt thiên hạ, còn mọi quyền lực thực sự đều nằm trong tay Chu Toàn Trung.
Sống trong sợ hãi và mất mát
Chu Toàn Trung vốn là Tiết độ sứ, chức quan cai quản một vùng, sau này soán ngôi nhà Đường.
Đường Ai Đế sống ẩn mình giữa cung thất. Vị vua nhỏ tuổi hiểu rằng, bất cứ lời nói hay ánh mắt nào cũng có thể khiến mình mất mạng. Ngay cả việc phong tặng cho mẹ làm thái hậu, Ai Đế cũng không dám làm vì sợ làm trái ý Chu Toàn Trung.
Trong hoàng cung lạnh lẽo, vị vua trẻ chỉ còn biết lặng lẽ thắp hương, cầu cho cha và các anh được yên nghỉ. Cuối năm 905, khi Ai Đế cử hành lễ tế trời, Chu Toàn Trung cho rằng đó là hành vi muốn giành lại quyền lực, lập tức ra lệnh hủy bỏ. Trong nỗi sợ hãi bao trùm, Ai Đế phải hạ mình xin lỗi để giữ lấy mạng sống.
Không lâu sau, bi kịch một lần nữa giáng xuống. Tháng 4 năm 906, Chu Toàn Trung ra lệnh ép chết Hà hoàng hậu. Chu Toàn Trung cáo buộc bà “làm loạn hậu cung” rồi bắt phải tự vẫn. Khi nghe tin mẹ qua đời, Đường Ai Đế ngã quỵ, khóc đến kiệt sức. Ngay cả tang lễ của mẹ, Lý Chúc cũng không được phép cử hành.
Theo sử sách, hàng đêm, vị vua 14 tuổi lặng lẽ nhìn về phía điện Nghĩa Tự, nơi cha từng băng hà, rồi khóc không thành tiếng.
Quyền lực nằm trong tay kẻ khác
Để củng cố quyền lực, Chu Toàn Trung tiếp tục thanh trừng toàn bộ quan lại trung nghĩa. Hàng chục đại thần, tể tướng và hoạn quan thân tín của nhà Đường bị sát hại. Đường Ai Đế chỉ biết cúi đầu, vì mỗi lần lên tiếng cầu xin đều bị Chu Toàn Trung quát mắng.
Nhà Đường sụp đổ khiến Trung Hoa bị chia cắt cho đến thời Tống.
Trong những tháng ngày ấy, vị vua trẻ hầu như không được gặp bất kỳ ai ngoài thị vệ và người hầu. Thức ăn, thư từ, thậm chí cả mực viết đều phải qua kiểm tra. Chu Toàn Trung muốn giữ hoàng đế sống, nhưng chỉ như một biểu tượng, để tiện danh nghĩa “phụng mệnh Thiên tử”.
Người ta truyền lại rằng, trong thời gian bị giam lỏng, Đường Ai Đế thường đọc lại sách sử, nhất là truyện về Đường Thái Tông Lý Thế Dân và thời kỳ Khai Nguyên thịnh thế (giai đoạn cực thịnh của nhà Đường). Vị vua trẻ ước mơ có thể khôi phục cơ nghiệp tổ tiên, nhưng rồi lại cười buồn: “Một con chim bị nhốt sao bay nổi giữa trời?”.
Bị buộc thoái vị và qua đời
Một năm sau, năm 907, Chu Toàn Trung chính thức lộ rõ dã tâm. Ông ta sai người soạn chiếu thư buộc Đường Ai Đế “nhường ngôi” cho mình, lập quốc hiệu Hậu Lương. Theo truyền thuyết dân gian, khi soán ngôi nhà Đường, Chu Toàn Trung từng nói: “Thiên tử cũng phải hạ mình trước ta”.
Các cuốn sách đề cập giai đoạn cuối thời Đường như Cựu Đường thư thời Hậu Tấn, Tân Đường thư và Tư trị thông giám thời Bắc Tống không đề cập đến chi tiết này. Nhiều khả năng đây là truyền thuyết dân gian hoặc lời kể văn học về sau, phản ánh hình ảnh tàn bạo và ngạo mạn của Chu Toàn Trung chứ không phải ghi chép sử gốc, theo Baidu.
Trong điện, Ai Đế run rẩy cầm bút, nước mắt rơi xuống tờ chiếu. Vị vua trẻ hiểu rằng từ nay, triều đại gần 300 năm của tổ tiên sắp đến hồi kết thúc, và do chính tay mình khép lại.
Tàn tích của Ôn lăng, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, nơi an nghỉ của Đường Ai Đế. Ảnh: Baidu.
Sau khi nhà Đường bị xóa tên, Chu Toàn Trung phong Ai Đế làm Tân Phong công, đưa về giam ở Cao Châu (nay là thành phố Hà Trạch, thuộc tỉnh Sơn Đông). Cao Châu chỉ có một thành quách nhỏ, rêu phong ẩm lạnh quanh năm. Mỗi ngày, Lý Chúc chỉ được ra sân một lát rồi bị buộc quay về phòng. Những đêm mưa, tiếng gió rít qua song cửa khiến cựu hoàng tưởng nghe lại tiếng khóc của mẹ trong đêm bị hại, theo Sohu.
Vài tháng sau, Lý Chúc mắc bệnh nặng. Người hầu xin thuốc nhưng lính canh không dám đưa. Chu Toàn Trung sợ thiên hạ nổi loạn nếu cựu hoàng còn sống, nên nhân cơ hội này ra lệnh ban rượu độc. Mùa xuân năm 908, khi 17 tuổi, Đường Ai Đế qua đời một cách thầm lặng.
Thi thể Ai Đế bị Chu Toàn Trung ra lệnh vội vã chôn lấp, không mộ phần, không bia đá, không ai được phép khóc than. Một sử gia Trung Quốc đời sau viết: “Đường Ai Đế chết mà không ai biết, chôn mà không ai thương. Vinh hoa của tổ tiên, cuối cùng để mất trong tay kẻ phản nghịch”.
Phần này không có trong ba bộ sử chính đề cập giai đoạn cuối thời Đường. Nhưng theo Baidu, các sử gia sau này suy đoán từ hai chi tiết: Không ghi rõ nơi an táng và quy cách lăng mộ, khác với các hoàng đế Đường trước đó. Sau khi lập nhà Hậu Lương, Chu Toàn Trung cố tình xóa bỏ tàn dư nhà Đường, nên không lập miếu thờ, không cử quốc tang.
Do đó, các sử gia đời sau (nhất là thời Minh – Thanh) thường diễn giải rằng ông bị “mai táng vội vã, không có lăng mộ, không được ai thương tiếc”.
Người đời sau khi nhắc đến Ai Đế thường chỉ nhớ hai chữ “bi ai”. Nhưng đằng sau đó là số phận của một đứa trẻ bị buộc gánh vác cả vương triều, để rồi phải chứng kiến từng người thân bị sát hại mà không thể phản kháng.
Có người từng hỏi: “Nếu Ai Đế không bị giam cầm, liệu có thể cứu vãn nhà Đường?”. Nhưng câu hỏi ấy không có câu trả lời. “Một đứa trẻ mất cha mẹ, bị kẻ thù kiểm soát từ thuở nhỏ, không kịp sống đến tuổi trưởng thành, thì làm sao có thể xoay chuyển được thiên hạ?”, Sohu viết.
Cái chết của Đường Ai Đế khép lại gần 300 năm tồn tại của triều Đường. Bản thân Chu Toàn Trung sau này bị con trai giết chết còn triều Hậu Lương chỉ tồn tại đến năm 923. Đó là giai đoạn Trung Hoa bị chia năm xẻ bảy trong thời Ngũ Đại Thập Quốc.
Theo Sohu, các sử gia đời sau đều đồng tình: sự sụp đổ của nhà Đường không hẳn chỉ do Chu Toàn Trung, mà còn là kết quả của nhiều năm mục ruỗng trong triều chính, nơi quyền lực của hoàng gia ngày càng suy giảm.
Theo Sohu, số phận của Ai Đế nhắc nhở rằng, sự suy vong của một triều đại đôi khi bắt đầu không phải từ thất trận ngoài biên cương, mà từ chính những âm mưu trong cung điện.
Sử sách Trung Hoa không ghi chép về hậu duệ của Đường Ai Đế nhưng Lý Cương, một tể tướng nhà Tống, tự xưng là hậu duệ. Bên cạnh Nhạc Phi và 3 vị tướng khác, Lý Cương được thờ tại Đế vương miếu do nhà Minh xây dựng. Đây là miếu thờ những vị quan văn, võ tướng được đánh giá là tài năng và tận trung nhất qua các triều đại ở Trung Hoa.
Đăng Nguyễn - Tổng hợp