Tào Tháo (155-220) là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là người đặt nền móng hình thành Tào Ngụy thời Tam quốc. La Quán Trung phác họa hình tượng Tào Tháo trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa có phần cảm tính, chưa thật đúng với con người Tào Tháo.
Tôn Quyền (182-252), tự là Trọng Mưu, người Phú Xuân, Ngô Quận (nay là Phú Dương, Chiết Giang). Ông là con trai thứ hai của “mãnh hổ Giang Đông” Tôn Kiên, em trai của Tiểu Bá Vương Tôn Sách. Tôn Kiên và Tào Tháo từng là đồng minh trong chiến dịch thảo phạt Đổng Trác, ấn hưng nhà Hán.
Tôn Quyền là người sáng lập nhà Đông Ngô, một trong ba thế lực nổi lên thời Tam Quốc, bên cạnh Tào Ngụy của Tào Tháo và Thục Hán của Lưu Bị.
Sau khi đại bại trước liên minh Lưu Bị-Tôn Quyền trong trận Xích Bích năm 208, Tào Tháo lui binh, cố thủ phương Bắc, tập trung tái thiết lực lượng.
Thời điểm này là “cơ hội vàng” để Tôn Quyền xây dựng lực lượng, phô trương thanh thế. Chỉ 5 năm sau, ông đã trở thành thủ lĩnh Đông Ngô, sánh ngang với Tào Ngụy.
Năm 213, Tào Tháo thống lĩnh 40 vạn đại quân Nam hạ đánh Đông Ngô ở Nhu Tu Khẩu, để rửa hận Tôn Ngô sau đại bại trước đó.
Để tăng cường phòng tuyến mạn Bắc Trường Giang, Tôn Quyền thiên đô từ Kinh Khẩu (nay là Trấn Giang, Giang Tô) về Mạt Lăng (Nam Kinh ngày nay) và huy động thủy quân kiểm soát đường thủy từ Sào Hồ ra Trường Giang, ngăn chặn Tào Tháo vượt sông.
Tôn Quyền trong mắt Tào Tháo
Quân đội của Tào Tháo sau khi tiến về Nhu Tu Khẩu đã công phá đại doanh Tôn Quyền ở mạn Bắc. Quyền nghe tin, vội lĩnh 7 vạn quân nghênh chiến.
Sau trận đánh đầu tiên, Ngụy bị Tôn Quyền tiêu diệt hàng nghìn quân và lập tức thay đổi chiến lược sang cố thủ, chờ đợi “chuyển cơ”. Quyền nhiều lần khiêu chiến nhưng đều bị Tào Tháo phớt lờ.
Theo sử liệu Trung Quốc, Tôn Quyền từng đích thân ngồi chiến thuyền tiến sâu vào địa phận Tào doanh để thị sát.
Tào Tháo hạ lệnh “vạn tiễn tề phát”, khiến thuyền Đông Ngô “hứng trọn” mưa tên.
Trong Tam quốc diễn nghĩa, La Quán Trung viết thành Gia Cát Khổng Minh “thuyền cỏ mượn tên”, thực ra là cố ý tô vẽ cho “thần nhân” Gia Cát Lượng. Người thực sự “mượn tên”, chính là Tôn Quyền.
Địa điểm diễn ra sự kiện trê cũng không phải Xích Bích, mà là Nhu Tu Khẩu, thời gian cũng cách nhau tới 5 năm.
Tất nhiên, Tôn Quyền hoàn toàn không chủ động đi “mượn tên”, mà việc lọt vào loạn tiễn của Tào Ngụy hoàn toàn là bị động.
Tuy nhiên, sự kiện “mượn tên” vô tình đã phản ánh được tài năng ứng biến và chỉ huy quân sự trác tuyệt của Tôn Quyền.
Có một lần khác, Tôn Quyền lại dẫn thuyền vào gần địa phận Tào quân khiếu chiến.
Thủ hạ của Tào muốn xuất chiến, nhưng bị Tào Tháo ngăn lại, nói - “Đó là Tôn Quyền tới thăm dò quân ta đó thôi”, và lệnh cho ba quân phòng bị. Không một mũi tên nào được bắn ra.
Tôn Quyền thấy Tào quân không dám phóng tên bừa bãi thì yên tâm tiến về phía trước, cho tới khi... quan sát rõ ràng toàn bộ Tào doanh mới rút về.
Tào Tháo thấy quân đội Đông Ngô hàng ngũ chỉnh tề, ra vào như chỗ không người, cũng phải cảm thán - “Sinh con phải như Tôn Trọng Mưu. Đám con của Lưu Cảnh Thăng chỉ là đồ chó lợn”.
Lưu Cảnh Thăng chính là Lưu Biểu, các con của Biểu là Lưu Tông và Lưu Kỳ bị Tào Tháo xem như bất tài vô tướng.
Các học giả Trung Quốc có những nhận xét hơi khác nhau, nhưng nhìn chung đều không đánh giá cao Lưu Biểu. Sử gia Trần Thọ, tác giả Tam quốc chí coi Lưu Biểu giống Viên Thiệu. “Lưu Biểu là người có danh khí, có phong độ, có thành tựu, nhưng ngoài khoan dung trong nghi kỵ, có mưu nhưng không quyết, có tài mà không dùng, có hiền mà không lấy, phế đích lập thứ chỉ vì sủng ái, nên thất bại là đương nhiên”.
Tào Tháo là bậc tiền bối, lại hết lòng khen Tôn Quyền, rõ ràng cho thấy Trọng Mưu không phải là người thường. Các học giả Trung Quốc sau này đánh giá, đây là lần hiếm hoi Tào Tháo dành hết lời ca ngợi cho một thanh niên tuấn kiệt.
Cũng vì Tào Tháo nể phục tài năng của Tôn Quyền, khiến cho cuộc chiến tại Nhu Tu Khẩu kết thúc theo một cách rất đặc biệt.
Lá thư của Tôn Quyền
Chiến dịch này không hề phân thắng bại trên chiến trường hay một bên lặng lẽ lui quân, mà kết thúc nhờ một lá thư Tôn Quyền gửi cho Tào Tháo.
Trong thư, Tôn Quyền khuyên Tào lui binh. Đáng ngạc nhiên là, Tào Tháo không những không cảm thấy nực cười, mà ngược lại, ông không hề do dự rút quân theo yêu cầu của Tôn Quyền.
Một trận chiến được ví như tên đã lên cung, sẵn sàng bùng nổ bất kỳ lúc nào, lại kết thúc một cách bình lặng đến khó hiểu chỉ vì hai nhà lãnh đạo “tâm ý tương thông”.
Đối với các học giả hiện đại, sự kết thúc của chiến dịch Nhu Tu Khẩu vẫn là câu hỏi không có đáp án, thậm chí là vô lý.
Trong chiến tranh thời cổ đại, hai bên đối địch thường thông qua thư từ và sứ giả để thực hiện tâm lý chiến. Tuy nhiên, các bên thường chỉ đứng trên lập trường của bản thân và ra sức chỉ trích đối phương, dẫn đến hiệu quả ngoại giao đạt được vô cùng ít ỏi.
Trong bối cảnh như vậy, hiệu quả mà lá thư của Tôn Quyền mang lại được đánh giá là “kỳ tích” và có trình độ cực cao.
Cũng trong đặc thù thời đại như vậy, việc Tào Tháo có thể đứng trên lập trường của Tôn Quyền để thể nghiệm, thậm chí đưa ra phán quyết dứt khoát dẫn đến kết quả thần kỳ của cuộc đối đầu.
Trong lịch sử đối đầu ngoại giao ở Trung Quốc thời cổ đại, hiện tượng này có gọi là “độc nhất vô nhị”.
Lá thư Tôn Quyền viết trong giai đoạn mưa xuân, khoảng tháng 2,3 (âm lịch) năm 213. Đây là thời điểm mà Tào Ngụy đã mất đà tiến quân sau những thất bại nhỏ lẻ. Trong khi đó, Tôn Quyền đã xây dựng trong thế trận phòng ngự.
Mùa mưa ở Giang Nam cũng là thời điểm không phù hợp để hai bên giao chiến. Đây là điều mà Tôn Quyền nắm rõ và có phần muốn “nhắc nhở” Tào Tháo.
Thư của Tôn Quyền có đoạn viết: “Mưa mùa xuân đã về, ngươi hãy nhanh chóng rút quân”. Cuối thư, Tôn Quyền còn cảnh báo: “Người không chết, ta không yên lòng”.
Các học giả Trung Quốc đánh giá, lời nói của Tôn Quyền có phần ngông cuồng và coi thường Tào Tháo. Nhưng điều này lại mang hiệu quả bất ngờ.
Dường như Tào Tháo đã ngầm muốn rút quân từ trước, thấy Tôn Quyền gửi thư cầu hòa nên mừng rỡ, nói với các tướng: “Tôn Quyền rõ ràng không lừa ta”.
Điều mà Tôn Quyền cần làm là chủ động đưa ra đề nghị, giúp Tào Tháo có thể diện mà rút quân.Tào Tháo lui binh ngay sau đó, sang tháng 4/213 đã về tới Nghiệp Thành.
Trong khi các học giả hiện đại chưa tìm ra lời giải cho cuộc chiến khó hiểu ở Nhu Tu Khẩu, thì quan điểm được thừa nhận nhiều nhất là: Sự kiện Tôn Quyền gửi thư cầu hòa Tào Tháo là một nước cờ vô cùng thông minh. Bởi Tào Tháo đang sa lầy trong cuộc chinh phạt Đông Ngô.
Quốc Tiệp